Characters remaining: 500/500
Translation

mỏ vịt

Academic
Friendly

Từ "mỏ vịt" trong tiếng Việt một thuật ngữ y khoa, chỉ đến một dụng cụ được sử dụng trong lĩnh vực khám sức khỏe, đặc biệt để khám âm đạo của phụ nữ. Dụng cụ này hình dạng giống như mỏ của con vịt, với hai phần có thể mở ra khép lại, giúp bác sĩ có thể nhìn bên trong âm đạo không gây khó khăn cho bệnh nhân.

Định nghĩa:
  • Mỏ vịt: Dụng cụ y khoa hình giống mỏ con vịt, dùng để khám âm đạo của phụ nữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: Bác sĩ đã sử dụng mỏ vịt để kiểm tra sức khỏe sinh sản của bệnh nhân.
  2. Câu phức tạp: Trong quá trình khám phụ khoa, bác sĩ cần phải dùng mỏ vịt để có thể quan sát hơn tình trạng bên trong âm đạo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi viết một bài báo khoa học về y học phụ khoa, bạn có thể nói: "Việc sử dụng mỏ vịt rất quan trọng trong các cuộc khám sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện sớm các bệnh ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Trong tiếng Việt, "mỏ vịt" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể dùng từ "dụng cụ khám phụ khoa" để chỉ chung những dụng cụ được sử dụng trong khám chữa bệnh cho phụ nữ, bao gồm cả mỏ vịt.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Dụng cụ khám phụ khoa: một thuật ngữ chung để chỉ các dụng cụ dùng trong khám sức khỏe phụ nữ, bao gồm mỏ vịt.
  • Khám phụ khoa: quá trình kiểm tra sức khỏe liên quan đến bộ phận sinh dục nữ.
  • Mỏ: Trong ngữ cảnh khác, "mỏ" có thể chỉ đến một bộ phận khác, như "mỏ than" (nơi khai thác than) hoặc "mỏ dầu" (nơi khai thác dầu).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "mỏ vịt", bạn cần đảm bảo rằng ngữ cảnh về y tế hoặc sức khỏe phụ nữ, nếu không, người nghe có thể không hiểu ý nghĩa của từ.
  1. Dụng cụ y khoa hình giống mỏ con vịt, dùng để khám âm đạo của phụ nữ.

Comments and discussion on the word "mỏ vịt"